Xổ Số Ninh Thuận ngày 26/1
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 26/1 - KQXSNT 26/1, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 26/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
3425 |
5777 |
6369 |
Giải năm |
6351 |
Giải tư |
74388 |
91621 |
36440 |
94862 |
91468 |
18118 |
61943 |
Giải ba |
98009 |
90732 |
Giải nhì |
25889 |
Giải nhất |
05766 |
Đặc biệt |
793295 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
25 |
77 |
|
Giải năm |
51 |
Giải tư |
88 |
21 |
40 |
62 |
68 |
18 |
43 |
Giải ba |
09 |
32 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
425 |
777 |
|
Giải năm |
351 |
Giải tư |
388 |
621 |
440 |
862 |
468 |
118 |
943 |
Giải ba |
009 |
732 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
766 |
Đặc biệt |
295 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
18 |
2 |
21, 25 |
3 |
32, 37 |
4 |
40, 43 |
5 |
51 |
6 |
62, 64, 66, 68 |
7 |
77 |
8 |
88, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
21, 51 |
2 |
32, 62 |
3 |
43 |
4 |
64 |
5 |
25, 95 |
6 |
66 |
7 |
37, 77 |
8 |
18, 68, 88 |
9 |
09, 89 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
492 |
Giải sáu |
1224 |
5062 |
7703 |
Giải năm |
9024 |
Giải tư |
77836 |
66843 |
12939 |
81652 |
79901 |
08948 |
97737 |
Giải ba |
93384 |
30367 |
Giải nhì |
35662 |
Giải nhất |
02350 |
Đặc biệt |
641164 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
24 |
62 |
03 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
36 |
43 |
39 |
52 |
01 |
48 |
37 |
Giải ba |
84 |
67 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
492 |
Giải sáu |
224 |
062 |
703 |
Giải năm |
024 |
Giải tư |
836 |
843 |
939 |
652 |
901 |
948 |
737 |
Giải ba |
384 |
367 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
350 |
Đặc biệt |
164 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
|
2 |
24, 24 |
3 |
32, 36, 37, 39 |
4 |
43, 48 |
5 |
50, 52 |
6 |
62, 62, 64, 67 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01 |
2 |
32, 52, 62, 62, 92 |
3 |
03, 43 |
4 |
24, 24, 64, 84 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
37, 67 |
8 |
48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác