XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 9/1 - KQXSST 9/1, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 9/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
5356 |
6005 |
1413 |
Giải năm |
4617 |
Giải tư |
94305 |
04432 |
03090 |
41999 |
63959 |
96611 |
50218 |
Giải ba |
96218 |
19808 |
Giải nhì |
61440 |
Giải nhất |
76890 |
Đặc biệt |
654075 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
56 |
05 |
13 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
05 |
32 |
90 |
99 |
59 |
11 |
18 |
Giải ba |
18 |
08 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
356 |
005 |
413 |
Giải năm |
617 |
Giải tư |
305 |
432 |
090 |
999 |
959 |
611 |
218 |
Giải ba |
218 |
808 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
890 |
Đặc biệt |
075 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 05, 08 |
1 |
11, 13, 17, 17, 18, 18 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
56, 59 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
|
9 |
90, 90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90, 90 |
1 |
11 |
2 |
32 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
05, 05, 05, 75 |
6 |
56 |
7 |
17, 17 |
8 |
08, 18, 18 |
9 |
59, 99 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
880 |
Giải sáu |
1205 |
0512 |
3581 |
Giải năm |
7594 |
Giải tư |
09210 |
13641 |
32329 |
44041 |
88226 |
09283 |
20310 |
Giải ba |
30100 |
63978 |
Giải nhì |
11848 |
Giải nhất |
31457 |
Đặc biệt |
814456 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
05 |
12 |
81 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
10 |
41 |
29 |
41 |
26 |
83 |
10 |
Giải ba |
00 |
78 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
880 |
Giải sáu |
205 |
512 |
581 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
210 |
641 |
329 |
041 |
226 |
283 |
310 |
Giải ba |
100 |
978 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
457 |
Đặc biệt |
456 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
10, 10, 12 |
2 |
26, 29 |
3 |
37 |
4 |
41, 41, 48 |
5 |
56, 57 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
80, 81, 83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 10, 80 |
1 |
41, 41, 81 |
2 |
12 |
3 |
83 |
4 |
94 |
5 |
05 |
6 |
26, 56 |
7 |
37, 57 |
8 |
48, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác