XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 1/3 - KQXSTN 1/3, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 1/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
323 |
Giải sáu |
1656 |
9627 |
6144 |
Giải năm |
6166 |
Giải tư |
00969 |
02855 |
89632 |
83603 |
96766 |
69650 |
38313 |
Giải ba |
92331 |
66891 |
Giải nhì |
93283 |
Giải nhất |
87606 |
Đặc biệt |
134302 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
56 |
27 |
44 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
69 |
55 |
32 |
03 |
66 |
50 |
13 |
Giải ba |
31 |
91 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
323 |
Giải sáu |
656 |
627 |
144 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
969 |
855 |
632 |
603 |
766 |
650 |
313 |
Giải ba |
331 |
891 |
Giải nhì |
283 |
Giải nhất |
606 |
Đặc biệt |
302 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 06 |
1 |
13 |
2 |
23, 27 |
3 |
31, 32 |
4 |
44 |
5 |
50, 55, 56 |
6 |
66, 66, 69 |
7 |
74 |
8 |
83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 91 |
2 |
02, 32 |
3 |
03, 13, 23, 83 |
4 |
44, 74 |
5 |
55 |
6 |
06, 56, 66, 66 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
69 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
3669 |
9904 |
0167 |
Giải năm |
7074 |
Giải tư |
88925 |
09539 |
68982 |
35915 |
81466 |
96498 |
88627 |
Giải ba |
15674 |
10268 |
Giải nhì |
74228 |
Giải nhất |
25213 |
Đặc biệt |
150974 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
69 |
04 |
67 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
25 |
39 |
82 |
15 |
66 |
98 |
27 |
Giải ba |
74 |
68 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
669 |
904 |
167 |
Giải năm |
074 |
Giải tư |
925 |
539 |
982 |
915 |
466 |
498 |
627 |
Giải ba |
674 |
268 |
Giải nhì |
228 |
Giải nhất |
213 |
Đặc biệt |
974 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13, 15 |
2 |
25, 27, 28 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
66, 67, 68, 69 |
7 |
74, 74, 74 |
8 |
82 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
51 |
2 |
82 |
3 |
13 |
4 |
04, 74, 74, 74 |
5 |
15, 25 |
6 |
66 |
7 |
27, 67 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác