XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 3/1 - KQXSTN 3/1, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 3/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
393 |
Giải sáu |
5480 |
4377 |
7793 |
Giải năm |
1602 |
Giải tư |
22800 |
94542 |
19334 |
87907 |
73971 |
43915 |
23519 |
Giải ba |
22822 |
30797 |
Giải nhì |
76132 |
Giải nhất |
89485 |
Đặc biệt |
603818 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
80 |
77 |
93 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
00 |
42 |
34 |
07 |
71 |
15 |
19 |
Giải ba |
22 |
97 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
393 |
Giải sáu |
480 |
377 |
793 |
Giải năm |
602 |
Giải tư |
800 |
542 |
334 |
907 |
971 |
915 |
519 |
Giải ba |
822 |
797 |
Giải nhì |
132 |
Giải nhất |
485 |
Đặc biệt |
818 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 07 |
1 |
15, 18, 19 |
2 |
22 |
3 |
32, 34 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
|
7 |
71, 77 |
8 |
80, 85, 85 |
9 |
93, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
71 |
2 |
02, 22, 32, 42 |
3 |
93, 93 |
4 |
34 |
5 |
15, 85, 85 |
6 |
|
7 |
07, 77, 97 |
8 |
18 |
9 |
19 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
3476 |
3860 |
3025 |
Giải năm |
2553 |
Giải tư |
23500 |
14001 |
38071 |
10453 |
51396 |
48430 |
10130 |
Giải ba |
20687 |
37474 |
Giải nhì |
06593 |
Giải nhất |
05745 |
Đặc biệt |
535024 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
76 |
60 |
25 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
00 |
01 |
71 |
53 |
96 |
30 |
30 |
Giải ba |
87 |
74 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
476 |
860 |
025 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
500 |
001 |
071 |
453 |
396 |
430 |
130 |
Giải ba |
687 |
474 |
Giải nhì |
593 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
024 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
19 |
2 |
24, 25 |
3 |
30, 30 |
4 |
45 |
5 |
53, 53 |
6 |
60 |
7 |
71, 74, 76 |
8 |
87, 89 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 30, 60 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
53, 53, 93 |
4 |
24, 74 |
5 |
25, 45 |
6 |
76, 96 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác