XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 9/5 - KQXSTN 9/5, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 9/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
9233 |
6681 |
6508 |
Giải năm |
7808 |
Giải tư |
71773 |
13945 |
46503 |
45694 |
89312 |
34515 |
88910 |
Giải ba |
99316 |
68813 |
Giải nhì |
49941 |
Giải nhất |
77216 |
Đặc biệt |
737385 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
33 |
81 |
08 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
73 |
45 |
03 |
94 |
12 |
15 |
10 |
Giải ba |
16 |
13 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
233 |
681 |
508 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
773 |
945 |
503 |
694 |
312 |
515 |
910 |
Giải ba |
316 |
813 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
385 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05, 08, 08 |
1 |
10, 12, 13, 15, 16 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
41, 45 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
81, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41, 81 |
2 |
12, 62 |
3 |
03, 13, 33, 73 |
4 |
94 |
5 |
05, 15, 45, 85 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
08, 08 |
9 |
|
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
5873 |
8062 |
2096 |
Giải năm |
1731 |
Giải tư |
67280 |
45970 |
79386 |
28416 |
81340 |
17416 |
66451 |
Giải ba |
38583 |
89692 |
Giải nhì |
51103 |
Giải nhất |
41870 |
Đặc biệt |
555910 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
73 |
62 |
96 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
80 |
70 |
86 |
16 |
40 |
16 |
51 |
Giải ba |
83 |
92 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
873 |
062 |
096 |
Giải năm |
731 |
Giải tư |
280 |
970 |
386 |
416 |
340 |
416 |
451 |
Giải ba |
583 |
692 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
870 |
Đặc biệt |
910 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 16, 16 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
40, 44 |
5 |
51 |
6 |
62 |
7 |
70, 70, 73, 73 |
8 |
80, 83, 86 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 70, 70, 80 |
1 |
31, 51 |
2 |
62, 92 |
3 |
03, 73, 73, 83 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
16, 16, 86, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
835 |
Giải sáu |
4095 |
9109 |
7261 |
Giải năm |
3531 |
Giải tư |
36734 |
19226 |
87788 |
74325 |
93395 |
85568 |
14005 |
Giải ba |
53952 |
74941 |
Giải nhì |
60868 |
Giải nhất |
17693 |
Đặc biệt |
336439 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
95 |
09 |
61 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
34 |
26 |
88 |
25 |
95 |
68 |
05 |
Giải ba |
52 |
41 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
835 |
Giải sáu |
095 |
109 |
261 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
734 |
226 |
788 |
325 |
395 |
568 |
005 |
Giải ba |
952 |
941 |
Giải nhì |
868 |
Giải nhất |
693 |
Đặc biệt |
439 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
|
2 |
20, 25, 26 |
3 |
31, 34, 35, 39 |
4 |
41 |
5 |
52 |
6 |
61, 68, 68 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
93, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31, 41, 61 |
2 |
52 |
3 |
93 |
4 |
34 |
5 |
05, 25, 35, 95, 95 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
68, 68, 88 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác