XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 11/1 - KQXSTN 11/1, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 11/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
939 |
Giải sáu |
1911 |
1965 |
1314 |
Giải năm |
2538 |
Giải tư |
66085 |
13231 |
69497 |
00994 |
48994 |
38647 |
91997 |
Giải ba |
14794 |
47156 |
Giải nhì |
31721 |
Giải nhất |
44488 |
Đặc biệt |
934958 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
11 |
65 |
14 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
85 |
31 |
97 |
94 |
94 |
47 |
97 |
Giải ba |
94 |
56 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
939 |
Giải sáu |
911 |
965 |
314 |
Giải năm |
538 |
Giải tư |
085 |
231 |
497 |
994 |
994 |
647 |
997 |
Giải ba |
794 |
156 |
Giải nhì |
721 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
958 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14 |
2 |
21 |
3 |
31, 38, 39 |
4 |
47 |
5 |
56, 58 |
6 |
64, 65 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
94, 94, 94, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 31 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 64, 94, 94, 94 |
5 |
65, 85 |
6 |
56 |
7 |
47, 97, 97 |
8 |
38, 58 |
9 |
39 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
4510 |
3379 |
2610 |
Giải năm |
6548 |
Giải tư |
36533 |
74577 |
59041 |
55677 |
04579 |
16253 |
73577 |
Giải ba |
58444 |
93080 |
Giải nhì |
25914 |
Giải nhất |
35909 |
Đặc biệt |
534847 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
10 |
79 |
10 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
33 |
77 |
41 |
77 |
79 |
53 |
77 |
Giải ba |
44 |
80 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
510 |
379 |
610 |
Giải năm |
548 |
Giải tư |
533 |
577 |
041 |
677 |
579 |
253 |
577 |
Giải ba |
444 |
080 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
847 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
10, 10, 14 |
2 |
|
3 |
32, 33 |
4 |
41, 44, 47, 48 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
77, 77, 77, 79, 79 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 80 |
1 |
41 |
2 |
32 |
3 |
33, 53 |
4 |
14, 44 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
47, 77, 77, 77 |
8 |
48 |
9 |
09, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác