XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 16/1 - KQXSTN 16/1, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 16/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
9950 |
9434 |
4789 |
Giải năm |
8193 |
Giải tư |
97264 |
59423 |
23748 |
02618 |
28601 |
79915 |
89763 |
Giải ba |
47084 |
86048 |
Giải nhì |
85216 |
Giải nhất |
70360 |
Đặc biệt |
441481 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
50 |
34 |
89 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
64 |
23 |
48 |
18 |
01 |
15 |
63 |
Giải ba |
84 |
48 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
950 |
434 |
789 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
264 |
423 |
748 |
618 |
601 |
915 |
763 |
Giải ba |
084 |
048 |
Giải nhì |
216 |
Giải nhất |
360 |
Đặc biệt |
481 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
15, 15, 16, 18 |
2 |
23 |
3 |
34 |
4 |
48, 48 |
5 |
50 |
6 |
60, 63, 64 |
7 |
79 |
8 |
81, 84, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
|
3 |
23, 63, 93 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
15, 15 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18, 48, 48 |
9 |
79, 89 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
4291 |
1828 |
9088 |
Giải năm |
2825 |
Giải tư |
78554 |
79414 |
92054 |
06693 |
09280 |
43141 |
81489 |
Giải ba |
44455 |
44133 |
Giải nhì |
04630 |
Giải nhất |
01307 |
Đặc biệt |
068341 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
91 |
28 |
88 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
54 |
14 |
54 |
93 |
80 |
41 |
89 |
Giải ba |
55 |
33 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
291 |
828 |
088 |
Giải năm |
825 |
Giải tư |
554 |
414 |
054 |
693 |
280 |
141 |
489 |
Giải ba |
455 |
133 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
307 |
Đặc biệt |
341 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
14 |
2 |
25, 28 |
3 |
30, 33 |
4 |
41, 41 |
5 |
54, 54, 55 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80, 88, 89 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
41, 41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 33, 93 |
4 |
14, 54, 54 |
5 |
25, 55, 65 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
28, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác