XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 23/5 - KQXSTN 23/5, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 23/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
6370 |
5001 |
3660 |
Giải năm |
7359 |
Giải tư |
05731 |
31304 |
47183 |
80054 |
47730 |
98057 |
57962 |
Giải ba |
57934 |
51927 |
Giải nhì |
47567 |
Giải nhất |
69199 |
Đặc biệt |
144396 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
70 |
01 |
60 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
31 |
04 |
83 |
54 |
30 |
57 |
62 |
Giải ba |
34 |
27 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
370 |
001 |
660 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
731 |
304 |
183 |
054 |
730 |
057 |
962 |
Giải ba |
934 |
927 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
199 |
Đặc biệt |
396 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
10 |
2 |
21, 27 |
3 |
30, 31, 34 |
4 |
|
5 |
54, 57, 59 |
6 |
60, 62, 67 |
7 |
70 |
8 |
83 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 60, 70 |
1 |
01, 21, 31 |
2 |
62 |
3 |
83 |
4 |
04, 34, 54 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
27, 57, 67 |
8 |
|
9 |
59, 99 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
3919 |
8210 |
6584 |
Giải năm |
2752 |
Giải tư |
36307 |
44815 |
86054 |
00099 |
92242 |
96716 |
06503 |
Giải ba |
73446 |
29586 |
Giải nhì |
31639 |
Giải nhất |
00566 |
Đặc biệt |
291122 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
19 |
10 |
84 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
07 |
15 |
54 |
99 |
42 |
16 |
03 |
Giải ba |
46 |
86 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
919 |
210 |
584 |
Giải năm |
752 |
Giải tư |
307 |
815 |
054 |
099 |
242 |
716 |
503 |
Giải ba |
446 |
586 |
Giải nhì |
639 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
122 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
10, 15, 16, 19 |
2 |
22 |
3 |
39 |
4 |
42, 46 |
5 |
52, 54 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
84, 84, 86 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
22, 42, 52 |
3 |
03 |
4 |
54, 84, 84 |
5 |
15 |
6 |
16, 46, 66, 86, 96 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
19, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác