XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 2/1 - KQXSVT 2/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 2/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
857 |
Giải sáu |
8889 |
9775 |
5508 |
Giải năm |
3078 |
Giải tư |
01184 |
07196 |
02194 |
09071 |
80262 |
18228 |
38427 |
Giải ba |
28762 |
06463 |
Giải nhì |
80952 |
Giải nhất |
49815 |
Đặc biệt |
627694 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
89 |
75 |
08 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
84 |
96 |
94 |
71 |
62 |
28 |
27 |
Giải ba |
62 |
63 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
857 |
Giải sáu |
889 |
775 |
508 |
Giải năm |
078 |
Giải tư |
184 |
196 |
194 |
071 |
262 |
228 |
427 |
Giải ba |
762 |
463 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
694 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
27, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 52, 57 |
6 |
62, 62, 63 |
7 |
71, 75, 78 |
8 |
84, 89 |
9 |
94, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
52, 52, 62, 62 |
3 |
63 |
4 |
84, 94, 94 |
5 |
75 |
6 |
96 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 28, 78 |
9 |
89 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
2629 |
2596 |
6395 |
Giải năm |
4943 |
Giải tư |
55557 |
07285 |
91209 |
64295 |
93332 |
34157 |
64068 |
Giải ba |
64643 |
42889 |
Giải nhì |
37958 |
Giải nhất |
94005 |
Đặc biệt |
298866 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
29 |
96 |
95 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
57 |
85 |
09 |
95 |
32 |
57 |
68 |
Giải ba |
43 |
89 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
629 |
596 |
395 |
Giải năm |
943 |
Giải tư |
557 |
285 |
209 |
295 |
332 |
157 |
068 |
Giải ba |
643 |
889 |
Giải nhì |
958 |
Giải nhất |
005 |
Đặc biệt |
866 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
43, 43 |
5 |
57, 57, 58 |
6 |
66, 68 |
7 |
76 |
8 |
82, 85, 89 |
9 |
95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 82 |
3 |
43, 43 |
4 |
|
5 |
05, 85, 95, 95 |
6 |
66, 76, 96 |
7 |
57, 57 |
8 |
58, 68 |
9 |
09, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác