Xổ số Miền Trung 30 ngày

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
71
11
G7
748
505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5
4703
6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2
84414
70480
G1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 2, 3, 6, 8 , 4, 4, 5
1 4, 7, 8 0, 1, 1, 8
2 2
3 3 0
4 8, 8 4
5 0, 7 1, 5, 5
6 8
7 1, 4
8 0, 1, 3
9 4 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
31
99
G7
509
276
G6
1450
3141
0876
7586
2026
7012
G5
9121
2105
G4
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
G3
95466
28827
52964
82007
G2
12820
94928
G1
87606
34087
ĐB
416753
643466
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 6, 9 , 5, 7, 8
1 1
2 0, 1, 4, 7 6, 8
3 1, 4, 4
4 1
5 0, 1, 3 2, 2, 5, 5
6 6 4, 6, 9
7 1 6
8 6, 7
9 9 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
99
89
G7
662
712
G6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
G5
2433
2616
G4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
G3
78645
26516
55215
82410
G2
51587
41357
G1
93932
81902
ĐB
300892
992050
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 7 , 2
1 5, 6 0, 2, 5, 6, 9, 9
2 5
3 2, 3 8
4 2, 3, 5, 6 7, 9, 9
5 5 0, 7
6 2, 2
7 1, 8
8 7 4, 9
9 1, 2, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
82
64
14
G7
733
417
416
G6
6383
0731
1787
7744
7390
9555
9065
3662
5288
G5
2555
7434
8108
G4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
G3
87884
23108
25372
32080
53593
45642
G2
17111
06355
51996
G1
15833
61288
86364
ĐB
304905
159781
335201
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 5, 8 , 1, 8
1 1 7, 7 4, 6, 7
2 8 1, 8 3
3 1, 3, 3, 5, 9 4 6
4 3, 5 4 2
5 5 5
6 4, 6 0, 2, 2, 4, 5
7 1 2 2
8 2, 3, 4 0, 1, 1, 7, 8, 8
9 1 0 2, 3, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
16
G7
131
256
G6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G5
0937
1583
G4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G3
58227
33099
44252
28015
G2
56584
31911
G1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 1, 2 , 0
1 1, 5, 6, 7, 8
2 2, 7 6
3 1, 3, 5, 7, 9 2
4 3
5 2, 3, 6, 7
6 0
7 5, 9 6, 6
8 3, 4 3
9 0, 9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
09
65
67
G7
676
854
332
G6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G5
3343
3717
8080
G4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G2
93687
78617
68536
G1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 4 , 5
1 7, 9 0, 4, 7, 7, 7
2 2 3, 9 0, 7
3 5, 8 2, 7, 8 0, 2, 2, 3, 6, 8
4 3, 5 0
5 0, 5 4 3, 4
6 0, 5, 6 7
7 6, 9 6, 7
8 1, 2, 7, 9 0, 1
9 2 5 1
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
02
G7
853
823
G6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G5
0699
6972
G4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G3
91756
09287
76313
74509
G2
66704
93371
G1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4, 4, 7 , 2, 8, 9
1 3 3, 5, 6
2 0 3, 6
3 5, 9
4 0, 8 4, 5
5 3, 6, 7
6 7
7 1, 2, 2, 6, 7
8 1, 7, 8
9 1, 5, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
20
35
G7
073
250
G6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G5
7384
8422
G4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G3
31579
59453
43224
22520
G2
31852
28243
G1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 4, 7 , 7
1 9 2, 3, 3, 6
2 0, 8 0, 2, 4, 4
3 4, 5, 6
4 2, 6 3
5 2, 3 0
6 1, 8 9
7 3, 9 7, 7
8 4, 5
9 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
47
03
G7
810
833
G6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G5
1636
0003
G4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G3
18028
71530
58607
68578
G2
07966
02619
G1
77107
00306
ĐB
629502
983217
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2, 4, 7 , 3, 3, 6, 7, 9
1 0 5, 7, 7, 9
2 0, 7, 8 2
3 0, 6 3
4 4, 7 9
5 3 3, 5
6 6, 6
7 1 8
8 8
9 0, 1 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
68
25
G7
230
787
G6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
G5
5194
9318
G4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
G3
73119
64036
32784
24151
G2
85874
83021
G1
19874
97638
ĐB
014259
905021
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0
1 9 4, 8
2 1, 1, 6 1, 1, 5
3 0, 0, 5, 6 3, 8, 8
4 9
5 0, 9 1, 6, 7
6 2, 8, 8
7 4, 4 3
8 4, 5, 7
9 4 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
79
55
27
G7
801
123
980
G6
3191
6337
4833
4299
1039
1244
4879
9392
1211
G5
4077
8396
6501
G4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
G3
57193
91662
75064
23848
10231
06997
G2
66007
35656
26212
G1
94259
50199
57970
ĐB
341749
575240
487281
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 7 , 4, 5 , 1, 1, 5, 8
1 7 2
2 7 3, 6 7
3 7, 9 9 1, 6
4 8, 9 0, 8 4, 6, 7
5 9 5, 6
6 2, 7 4
7 0, 7, 9 8 0, 9
8 2, 6 0, 1
9 1, 3, 6 6, 7, 9, 9 2, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
31
G7
211
540
G6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G5
7893
3718
G4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G3
31376
25991
47667
96890
G2
93323
88618
G1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7
1 1 8, 8
2 3, 5 0, 2
3 1 1, 8, 9
4 6 0
5 3 6
6 4 4, 6, 7
7 1, 4, 6
8 7, 7, 9 7
9 0, 1, 3, 6 0, 4, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
81
60
G7
288
707
081
G6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G5
4623
3792
8675
G4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G2
94393
41964
37937
G1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 4 , 3, 7
1 1, 7
2 3 2, 2 3, 9
3 9 5, 7
4 8 2, 6, 7 8, 8
5 7, 9 0, 2, 5 2, 8
6 4, 4 0
7 3, 4 6 1, 5, 5, 7, 9
8 6, 7, 8 0, 1, 6 1, 6, 6
9 0, 3, 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
05
G7
579
463
G6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G5
1879
0263
G4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G3
04715
59009
31764
93711
G2
32354
49955
G1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 8, 9 , 5, 5
1 5, 7 1
2 9 1
3 0, 2, 5 7, 8
4 1
5 4 2, 3, 5, 9
6 2, 3, 3, 4
7 8, 9, 9 9
8 5
9 3, 4, 7 3, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
86
02
G7
214
163
G6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G5
4016
3481
G4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G3
79248
43612
90865
87292
G2
02407
71907
G1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 7 , 0, 2, 6, 7
1 2, 4, 5, 6, 6, 6 0, 6
2
3 9 8
4 0, 8
5
6 7, 8 3, 5
7 7 1, 2, 5, 7, 8
8 6, 6, 7, 7 1, 8
9 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
64
57
G7
124
517
G6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G5
0895
4909
G4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G3
32714
36647
96845
91923
G2
70918
43752
G1
29163
74319
ĐB
939149
421244
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9, 9
1 0, 3, 4, 8 7, 7, 9
2 4, 4, 8 3, 9
3
4 7, 9 4, 5
5 2, 2, 7
6 3, 4, 4
7 9 6, 6
8 0, 4 1, 2, 2
9 5, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
71
48
G7
145
864
G6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
G5
6122
1813
G4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G3
53015
79895
04426
86261
G2
56741
56022
G1
08666
39427
ĐB
615582
735295
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 7
1 5 2, 3, 6
2 2 2, 6, 7
3 9 7
4 1, 5 0, 4, 6, 8
5 1, 3 4
6 6 1, 4
7 1, 1, 8
8 2, 5, 8
9 5 2, 5, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
76
52
76
G7
120
094
567
G6
9223
6301
9480
4317
4393
1638
4834
7128
4367
G5
8017
9099
6833
G4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
G3
75761
47764
85276
21547
47928
42735
G2
78868
41354
02873
G1
42351
00514
35946
ĐB
942256
525010
022733
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 4, 4
1 7 0, 4, 7
2 0, 0, 0, 3 3, 6 8, 8
3 3, 3, 4, 5
4 0 0, 7 6
5 1, 4, 6, 9 1, 2, 4 1, 4
6 1, 4, 8 7 7
7 6, 9 4, 6 0, 3, 6
8 2
9 1 3, 4, 9 2, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
30
G7
360
604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5
8515
1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2
85777
62139
G1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 3 , 0, 4
1 3, 5 1
2 6 8
3 0, 3, 7, 7, 9
4 9 6
5 2 6, 8
6 0, 3 9, 9
7 7
8 3, 4, 7 1
9 1, 3, 4, 6 6, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
25
17
64
G7
493
016
807
G6
5115
3631
9334
6008
3529
6495
3078
6531
5101
G5
9579
0246
1003
G4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
G3
43212
33240
17987
58318
47089
26564
G2
06731
74516
70113
G1
84329
20204
74485
ĐB
645366
559649
998654
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 8 , 3, 7
1 1, 2, 5 6, 6, 7, 8 3, 5, 8, 8
2 5, 9 3, 9
3 1, 1, 1, 6 2, 3 0, 1
4 0, 9 5, 6, 9
5 1 4, 5
6 6 7 4, 4
7 4, 9 5 1, 8
8 4 7 5, 9
9 3, 7 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
66
31
G7
406
648
G6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G5
5179
3689
G4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
16638
42395
76608
22388
G2
27034
67973
G1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 8 , 0, 0, 3, 7, 8
1 3, 7
2 3, 4, 4
3 4, 8 1, 3, 4
4 5 4, 8
5 6
6 3, 4, 6
7 9 2, 3, 5
8 8, 9
9 5, 7 0, 2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
42
00
G7
777
114
G6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G5
8613
9619
G4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
83208
63205
95018
24739
G2
75023
22729
G1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5, 8 , 0, 7, 9
1 1, 3 2, 4, 8, 9
2 3, 5 9
3 2, 8 1, 7, 8, 9
4 2, 4 5
5 2
6
7 3, 7 4, 8
8 0, 2 0
9 4 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
23
13
G7
536
292
G6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G5
1210
7922
G4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G3
95364
04717
94213
58888
G2
72318
51304
G1
78435
75688
ĐB
049036
208358
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 8 , 0, 4, 7
1 0, 7, 8 3, 3, 3
2 1, 3, 8, 9 2
3 5, 6, 6
4 6, 6, 8
5 2, 8
6 4, 9
7
8 8, 8
9 1, 4, 7, 7 2, 9, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
01
86
G7
351
261
G6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
G5
0365
0328
G4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
G3
74158
70097
27122
86964
G2
07357
59686
G1
64599
25568
ĐB
473105
270022
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1, 5, 6
1 2, 6 0, 3
2 3 2, 2, 2, 8
3 6
4 1 1, 6
5 1, 7, 7, 8 1
6 5, 6 1, 4, 8
7
8 6, 9 4, 6, 6, 6
9 7, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
15
95
33
G7
284
543
543
G6
8695
1110
7886
8109
7776
6870
9258
6818
3554
G5
8115
7896
7260
G4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
G3
85278
18495
49041
00709
07050
77694
G2
31258
21369
68854
G1
36140
98417
45983
ĐB
590891
768029
091461
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 9, 9 , 0, 6, 9, 9
1 0, 5, 5 7, 7 8
2 9
3 2, 3 2 3
4 0, 4 1, 3, 8 3, 9
5 8, 9 7 0, 4, 8, 9
6 7 9 0, 1, 5
7 8 6 4, 9
8 4 2 3
9 1, 5, 5 5, 6 0, 3, 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
57
G7
654
827
G6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G5
4928
2465
G4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
91108
96333
01238
79710
G2
54143
80946
G1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8
1 0 0, 1, 5, 8
2 2, 8, 8 0, 7
3 0, 3 6, 8
4 3 4, 6
5 1, 4 5, 7, 8, 8
6 1, 1, 7, 9 0, 2, 5
7 4, 5
8 0
9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
40
50
84
G7
178
421
612
G6
0168
2812
0482
6841
1420
2442
3913
4239
4890
G5
5765
9215
8816
G4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
G3
93435
53438
76751
47916
73223
32330
G2
19714
50938
60605
G1
09089
61314
16945
ĐB
413781
597576
833501
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 5
1 2, 4 4, 5, 6 2, 2, 3, 6, 9
2 0, 1 2, 3
3 3, 3, 5, 8 2, 8, 8 0, 1, 6, 9
4 0, 1 1 5
5 0, 1, 2, 5
6 5, 8 1 6
7 8, 9 6
8 1, 2, 3, 9 4
9 9 0, 7 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
22
G7
172
427
G6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G5
8249
2222
G4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
01223
46530
61385
14283
G2
78452
24687
G1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 6 , 1
1 1 3, 3, 4
2 2, 3, 8 2, 2, 5, 7, 9
3 0, 5
4 0, 9 3, 9
5 1, 2 2
6 5
7 2, 2
8 4 3, 4, 5, 7
9 1 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
32
14
G7
917
338
G6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G5
5702
5582
G4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G3
00760
28511
49631
49033
G2
25376
23044
G1
18579
78736
ĐB
147361
850181
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2
1 1, 7 4
2 6
3 2, 3, 3 1, 3, 6, 6, 8, 8, 9
4 9 4, 7
5 2
6 0, 1, 1, 1, 3 5, 8
7 6, 9 3
8 1, 2
9 9, 9 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
59
21
G7
738
917
G6
4307
7637
3242
0429
8704
6880
G5
5053
1827
G4
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
G3
30371
90203
98065
21526
G2
52560
09657
G1
05277
87671
ĐB
905943
727772
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 7, 9 , 4, 9
1 6, 7
2 2, 9 1, 6, 7, 9
3 7, 8
4 2, 3, 3
5 3, 9 1, 7, 9
6 0, 2 5, 5
7 1, 7 1, 2, 6
8 5
9 1
Khánh Hòa Kon Tum
G8
78
80
G7
811
449
G6
7471
8401
5354
0345
6068
0997
G5
8297
5106
G4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
G3
40923
85849
94461
01794
G2
62429
93930
G1
91844
17006
ĐB
508281
608750
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 3, 6, 6
1 1, 3, 6, 9
2 3, 9 0
3 8 0, 2, 5, 8
4 4, 7, 9 5, 9
5 0
6 1, 8
7 0, 1, 8
8 1 0
9 7, 7 0, 4, 8

Thống kê KQXS

Chia sẻ