Xổ số Miền Trung 500 ngày

Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍81
‍17
G7
‍150
‍911
G6
‍0513
3058
2411
‍7640
4309
8039
G5
‍8282
‍2951
G4
‍48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
‍56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
G3
‍77739
03974
‍70791
78986
G2
‍15225
‍88236
G1
‍81003
‍98330
ĐB
‍847965
‍893513
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 3 , , 9
1 0, 3 3, 7
2 4, 5 5
3 9 0, 6, 7
4 0
5 1, 8 1, 2
6 2, 2, 3, 5 7, 9
7 4, 5 5
8 1, 2 6, 7
9 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍50
‍96
‍00
G7
‍611
‍169
‍416
G6
‍0440
0770
8282
‍6479
2205
5727
‍5361
7763
5071
G5
‍5456
‍3876
‍2184
G4
‍85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
‍09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
‍18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
G3
‍19025
81797
‍75997
31039
‍36128
39259
G2
‍54879
‍90570
‍50953
G1
‍75098
‍40213
‍37426
ĐB
‍926546
‍518596
‍462990
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 3 , , 3, 5 , , 0
1 2, 2, 2, 9 3 6
2 5 2, 6, 8
3 0 4, 9 8
4 0, 2, 6 1 0
5 0, 6 7, 7 3, 9
6 1, 3, 8
7 0, 9 0, 6, 9
8 3 4, 5, 5
9 7, 8 3, 6, 6, 7 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍96
‍74
G7
‍755
‍459
G6
‍6974
4645
0656
‍4659
9541
0706
G5
‍8629
‍5250
G4
‍35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
‍83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G3
‍37028
21958
‍03499
74813
G2
‍02380
‍62099
G1
‍85011
‍23745
ĐB
‍821813
‍327681
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 1, 4
1 1, 1, 3, 4, 5 3
2 8, 9
3 4, 6
4 5 1, 5
5 8 0, 9
6 6, 6 5
7 1, 4, 8 4
8 0 1
9 6 0, 4, 9, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍49
‍37
‍57
G7
‍410
‍378
‍659
G6
‍4686
5537
3928
‍3636
4347
3216
‍5807
1066
6915
G5
‍5831
‍2470
‍7423
G4
‍67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
‍24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
‍51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
G3
‍82935
81246
‍78115
39835
‍46389
72879
G2
‍99291
‍20158
‍37245
G1
‍90976
‍09577
‍12575
ĐB
‍283721
‍376935
‍674524
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 2 , , , 7, 9
1 1, 5, 5
2 1 3, 4, 7
3 1, 5, 7 2, 5, 5, 6, 7 0, 4, 5, 7
4 4, 6, 9 3, 7 5
5 8, 8 7
6 3 3 6
7 6, 7 0, 7, 8 5, 9
8 0, 6 5, 9
9 1, 9, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍85
‍07
G7
‍506
‍814
G6
‍7348
5412
7201
‍6506
1269
9456
G5
‍7596
‍0377
G4
‍85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
‍41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G3
‍86710
82049
‍51626
41578
G2
‍07012
‍25406
G1
‍54343
‍25732
ĐB
‍219603
‍469924
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 1, 2, 3 , , 6, 6, 7
1 0, 2, 2, 4, 4
2 8 3, 4, 6
3 0, 2
4 3, 8, 9 8
5 6 5
6 1 0, 9
7 7, 8
8 5 0
9 6 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍10
‍80
G7
‍681
‍849
G6
‍4237
8639
1036
‍9295
7999
1377
G5
‍1002
‍3355
G4
‍23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
‍07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
‍66798
10233
‍34435
82112
G2
‍94267
‍44277
G1
‍21570
‍42495
ĐB
‍154147
‍279057
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 2 , , 8
1 0, 1 2, 9
2 8 4
3 1, 3, 7, 9 0, 5
4 7 5
5 5, 7
6 0, 7 1
7 0, 0 5, 7
8 6, 6 0
9 8 5, 5, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍18
‍53
G7
‍012
‍557
G6
‍4788
3666
4157
‍9009
8295
4991
G5
‍9221
‍5332
G4
‍88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
‍53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
G3
‍89737
22278
‍32220
07573
G2
‍24478
‍94593
G1
‍95313
‍49726
ĐB
‍370558
‍204437
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 4 , , 0, 1, 9
1 3, 8
2 1, 1, 4 0, 1, 2, 6, 7
3 2, 7, 9 0, 2, 7
4 7, 9
5 8 3
6 6
7 8, 8 3
8 8 4
9 3, 5
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍54
‍11
G7
‍165
‍136
G6
‍0090
1275
8137
‍1771
1081
6797
G5
‍7179
‍5141
G4
‍82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
‍80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
G3
‍04207
38666
‍11203
92814
G2
‍51010
‍53750
G1
‍65255
‍93110
ĐB
‍097725
‍372661
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 7, 7 , , 3
1 0, 2, 3 0, 1, 4
2 5, 7 3
3
4 1
5 4, 5 0, 7
6 6 1, 6, 7
7 1, 5, 7, 8, 9 1, 6
8 1
9 0 2, 4
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍58
‍28
‍19
G7
‍625
‍418
‍488
G6
‍1942
3908
8336
‍0652
6954
6636
‍5172
8823
8183
G5
‍2930
‍4192
‍3000
G4
‍32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
‍54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
‍41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
G3
‍31854
47519
‍05918
28104
‍28530
45185
G2
‍21509
‍52697
‍53420
G1
‍67174
‍48898
‍03886
ĐB
‍849375
‍551639
‍686647
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 8, 9 , , 4 , , 0
1 7, 9 2, 8 8, 9
2 1, 8 0, 1, 8 0, 3, 6
3 0 9 0
4 0, 2, 2 3, 7
5 4, 8, 8 2, 4
6 2
7 2, 4, 5 5, 6 2, 8
8 8 2, 5, 6
9 2, 7, 8 5, 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍91
‍24
G7
‍151
‍773
G6
‍1881
4670
9108
‍9132
5331
4299
G5
‍9664
‍6617
G4
‍50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
‍97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
G3
‍52149
32356
‍87611
57342
G2
‍21861
‍03885
G1
‍51159
‍20828
ĐB
‍206773
‍557308
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 8
1 5 1, 7
2 4, 8
3 3, 6, 7 1, 2, 8
4 1, 9 2, 6, 9
5 6, 9 3
6 1, 4, 5
7 0, 3 6
8 1, 5 5, 7, 7
9 1
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍20
‍15
‍34
G7
‍440
‍565
‍949
G6
‍5348
5240
5363
‍0226
5437
8150
‍3842
4893
6415
G5
‍9879
‍1066
‍1586
G4
‍28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
‍31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
‍95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
G3
‍75089
92769
‍68182
11954
‍76323
37645
G2
‍63863
‍21835
‍98020
G1
‍49885
‍40165
‍00296
ĐB
‍229008
‍421886
‍728742
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 8, 9 , ,
1 5 6
2 0, 9 6 0, 3, 7, 8
3 5, 7, 7 4
4 0, 0, 8 2, 2, 5, 6
5 1, 4 4 9
6 3, 9 0, 5, 6
7 3, 9 3, 3
8 5, 9 2, 3, 5, 6 3, 6, 9
9 6 8 3, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍93
‍78
G7
‍142
‍376
G6
‍7659
7327
4631
‍7190
7710
5532
G5
‍7621
‍6076
G4
‍84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
‍73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
G3
‍39319
93597
‍84488
57246
G2
‍91035
‍45716
G1
‍42025
‍38369
ĐB
‍484266
‍244349
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 6 ,
1 9 0, 6
2 1, 5, 7
3 5, 6, 8 2
4 6, 9
5 9
6 1, 6, 6 4, 9
7 4 1, 1, 3, 6, 8
8 4, 8, 9
9 0, 3, 7 0
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍55
‍64
G7
‍444
‍572
G6
‍9994
2496
7504
‍5326
1048
0464
G5
‍5854
‍3905
G4
‍76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
‍18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G3
‍96741
83591
‍44278
15778
G2
‍70754
‍25111
G1
‍47676
‍80359
ĐB
‍472376
‍373803
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , , 3, 5
1 4 1, 4
2 3 6
3 6, 7
4 1, 2 8
5 4, 4, 5 2, 9
6 0, 4
7 6, 6 0, 8, 8, 9
8 7, 8
9 1, 4, 6 3, 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍87
‍66
G7
‍400
‍327
G6
‍2438
6065
7811
‍5104
5406
0769
G5
‍7735
‍3922
G4
‍02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
‍97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
G3
‍63604
38905
‍53577
13298
G2
‍74503
‍72709
G1
‍74525
‍66707
ĐB
‍921241
‍008663
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 3, 4, 5 , , 4, 6, 7, 9
1 8 1
2 5 2
3 3, 5, 5, 8 0, 6, 8
4 1 0, 4
5
6 5, 8 3, 6, 9
7 2 7
8 0, 7, 8
9 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍69
‍68
G7
‍646
‍544
G6
‍8415
9498
5908
‍6862
3973
4957
G5
‍8908
‍3929
G4
‍10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
‍47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
G3
‍47894
20904
‍99405
97260
G2
‍40632
‍63216
G1
‍15528
‍13230
ĐB
‍010529
‍655518
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 4, 8 , , 2, 5
1 5 6, 8
2 8, 9 6, 9
3 2, 8 0, 4
4 6
5 8 7
6 9, 9 0, 2, 5, 8
7 1, 1, 2 3
8
9 3, 4, 8 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍41
‍22
‍07
G7
‍784
‍067
‍737
G6
‍6373
5732
7561
‍9511
6810
6162
‍7957
9385
9742
G5
‍9267
‍8534
‍0233
G4
‍69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
‍59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
‍52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
G3
‍19898
03249
‍79544
75902
‍65291
63074
G2
‍88915
‍12772
‍33300
G1
‍94657
‍72557
‍38270
ĐB
‍547896
‍812159
‍275490
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 6, 7 , , 2 , , 0, 5, 5, 7
1 2, 5 0, 1, 6 4, 6
2 1, 2 2
3 1, 2 0, 4, 9 3, 9
4 1, 9 1, 4, 9
5 7 7, 9 7
6 0, 7
7 3 2 0, 4, 6
8 3, 8 5
9 6, 8 5 0, 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍03
‍26
G7
‍808
‍976
G6
‍4459
4291
4491
‍6905
6542
8385
G5
‍2007
‍2731
G4
‍27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
‍79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
G3
‍03204
99112
‍00546
78867
G2
‍98240
‍33909
G1
‍35975
‍67293
ĐB
‍709800
‍619827
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 0, 3, 4, 7 , , 3, 5, 9
1 2, 3, 5 2, 8
2 1, 1 2, 6, 7
3 1
4 0 2, 6
5 2, 7, 9
6 7, 7
7 5
8 4, 6
9 1, 6 3
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍38
‍26
‍14
G7
‍633
‍955
‍109
G6
‍1447
5124
6629
‍3360
7119
9866
‍7627
0245
7355
G5
‍7899
‍8612
‍3291
G4
‍82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
‍39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
‍05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
G3
‍08778
45427
‍97359
31172
‍17280
00494
G2
‍35697
‍33099
‍86882
G1
‍60505
‍29575
‍06804
ĐB
‍422671
‍820806
‍831200
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 4, 5 , , 6 , , 0, 4, 7
1 1 2, 3, 7, 9 4
2 4, 7 2, 6, 7 4, 7
3 8
4 7 7, 7 5
5 6, 9 4, 6
6 0 5, 8
7 1, 4, 4, 5, 8 2, 5
8 0, 2
9 4, 5, 7, 9 9 1, 3, 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍44
‍05
G7
‍707
‍367
G6
‍8690
3842
1723
‍3373
3791
8377
G5
‍1493
‍3588
G4
‍55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
‍71088
17987
55494
87476
27550
19977
34463
G3
‍68963
70665
‍91658
69799
G2
‍75540
‍99218
G1
‍58925
‍64269
ĐB
‍442415
‍467902
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , , 2, 5
1 5, 9 8
2 4, 5
3
4 0, 2, 4
5 0 0, 8
6 3, 5, 6 3, 9
7 3, 6, 7
8 2, 6, 8 7, 8, 8
9 0, 3 1, 4, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍20
‍56
G7
‍273
‍274
G6
‍0602
4375
2116
‍9597
2683
3995
G5
‍3463
‍9808
G4
‍88247
11202
53093
75213
94298
73257
68555
‍37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
G3
‍28918
61964
‍81653
11939
G2
‍56378
‍43966
G1
‍67090
‍04405
ĐB
‍881583
‍272511
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 2, 2 , , 5, 5, 8
1 3, 8 1, 9
2 0 0, 6
3 9
4 7
5 5, 7 3, 6
6 3, 4 6
7 5, 8 4
8 3 1, 3
9 0, 3, 8 5, 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍57
‍88
G7
‍158
‍274
G6
‍9768
2133
8505
‍6985
0292
8113
G5
‍6522
‍7753
G4
‍08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
‍57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
G3
‍10797
01535
‍98175
54318
G2
‍85281
‍62766
G1
‍85627
‍41847
ĐB
‍365812
‍614419
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , ,
1 2 2, 8, 9
2 2, 7 8
3 3, 5 3
4 6, 9 6, 7
5 7, 7 3
6 5, 8 6
7 7 5
8 1 5, 6, 8
9 1, 4, 7 2, 7, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍86
‍96
G7
‍848
‍973
G6
‍9686
9239
7969
‍3287
2026
6677
G5
‍1697
‍2772
G4
‍70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
‍09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
G3
‍65533
98042
‍43448
04840
G2
‍64127
‍96660
G1
‍76754
‍89662
ĐB
‍280890
‍631974
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , , 9
1 6, 7
2 7 1, 6
3 3, 9 3
4 2, 6 0, 0, 8
5 4, 5 1, 6
6 1 0, 2
7 3 2, 4, 7
8 6, 6 7
9 0, 7, 8 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍01
‍79
‍48
G7
‍610
‍663
‍579
G6
‍5054
1301
5886
‍9822
3212
6586
‍0308
5901
3524
G5
‍9016
‍9787
‍2058
G4
‍71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
‍67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
‍52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
G3
‍05343
04053
‍70638
34633
‍43282
95080
G2
‍58587
‍43773
‍49586
G1
‍54420
‍89854
‍52762
ĐB
‍687823
‍745737
‍347725
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 1, 1 , , 2, 8 , , 1, 2, 8
1 6, 9 2, 9
2 0, 3, 6 2, 5 5, 7
3 3, 4, 7, 8, 8 7
4 3, 7 0, 8
5 3, 4 4 2, 6, 8
6 4 2
7 3, 9
8 1, 7, 8 4, 7 0, 2, 2, 6
9 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍89
‍13
G7
‍777
‍996
G6
‍0958
9517
9347
‍3910
9412
3521
G5
‍0852
‍7922
G4
‍02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
‍56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
G3
‍29178
94956
‍35109
62082
G2
‍03662
‍84541
G1
‍66812
‍14027
ĐB
‍773691
‍071490
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 6, 9
1 2, 2, 7 0, 2, 3
2 8 2, 7, 8
3 1, 2
4 4 1
5 2, 6, 8
6 2 1
7 4, 7, 8, 8 1, 6
8 9 2
9 1, 4 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍02
‍47
‍94
G7
‍836
‍826
‍690
G6
‍7154
8800
1242
‍4592
7139
5885
‍8468
0482
0101
G5
‍2345
‍2143
‍6866
G4
‍11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
‍54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
‍26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
G3
‍23427
54655
‍46674
33617
‍03951
74640
G2
‍24142
‍76987
‍82414
G1
‍98438
‍52197
‍72152
ĐB
‍316055
‍184462
‍207642
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 0, 2 , , , 3
1 5 7 4, 4, 6
2 7 2
3 8 1, 9
4 2, 5 1, 3, 7 0, 1, 2
5 4, 4, 5, 5, 8 3 1, 2, 3
6 9 2, 9 2, 6, 8
7 3 4, 8
8 2, 7 2
9 3, 3 2, 7, 9 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍72
‍73
G7
‍470
‍447
G6
‍2343
2999
1052
‍5792
6071
6175
G5
‍0332
‍9434
G4
‍00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
‍56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
G3
‍67853
24859
‍81690
13435
G2
‍98661
‍05986
G1
‍58479
‍60470
ĐB
‍331094
‍849939
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , ,
1 0
2
3 2, 3, 6 4, 5, 9
4 3 4, 7
5 3, 7, 9 1, 2, 8
6 1 4
7 2, 8, 9 0, 1, 3
8 5, 8 6
9 4, 9 0, 2, 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍89
‍41
G7
‍606
‍031
G6
‍3571
5587
6387
‍4498
8238
5089
G5
‍2646
‍4208
G4
‍57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
‍72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
G3
‍89318
33627
‍60251
50581
G2
‍47552
‍35270
G1
‍63995
‍73111
ĐB
‍401225
‍300272
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 0 , , 8
1 0, 8 1, 9
2 5, 6, 7 8, 8
3 8
4 2, 6 1, 2, 7
5 2, 4, 4 1
6
7 0, 1 0, 2, 6, 9
8 7, 9 1
9 5 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍34
‍45
G7
‍287
‍720
G6
‍7245
8195
6994
‍3695
0564
3728
G5
‍3624
‍0757
G4
‍84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
‍20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
G3
‍48986
32175
‍95296
24175
G2
‍92299
‍77440
G1
‍48939
‍73401
ĐB
‍367304
‍907297
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 4 , , 1
1 5, 6, 8
2 4 3
3 4, 9
4 5 0, 0, 5
5 3 6, 7
6 0 4, 8, 9
7 5 3, 5, 6
8 3, 6
9 0, 5, 9 5, 6, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍43
‍32
G7
‍137
‍910
G6
‍6173
8118
3298
‍6435
1274
2614
G5
‍5789
‍7430
G4
‍21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
‍26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
G3
‍99247
75422
‍42328
96558
G2
‍82642
‍80415
G1
‍30825
‍53868
ĐB
‍101247
‍547319
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , , 3
1 3, 8 5, 9
2 2, 5, 7 8
3 7 0, 0, 2, 5, 5
4 2, 3, 7, 7 0, 7
5 4, 5, 5, 9 3, 8
6 8
7 3 4
8 9
9 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍58
‍00
‍48
G7
‍020
‍841
‍815
G6
‍9451
6450
4883
‍0438
4668
8230
‍3637
2923
0489
G5
‍0898
‍3891
‍3694
G4
‍08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
‍37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
‍95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
G3
‍76194
82448
‍23923
08937
‍78158
26945
G2
‍83928
‍82226
‍76852
G1
‍81963
‍00203
‍85539
ĐB
‍306811
‍653105
‍673842
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 0 , , 0, 3, 5 ,
1 1, 4 9 2
2 1, 8, 9 3, 6 3
3 4 6, 7, 8 5, 7, 9
4 6, 8 4 2, 5, 8
5 0, 1, 8 1, 6 2, 3, 8
6 3 0, 8 0
7 8
8 3 3 8
9 4, 8 1 4, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍95
‍78
G7
‍207
‍760
G6
‍7237
8936
9253
‍3105
6551
3278
G5
‍4823
‍9288
G4
‍60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
‍23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
G3
‍86268
65451
‍04198
98417
G2
‍88394
‍21518
G1
‍88961
‍40387
ĐB
‍802043
‍516212
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 5
1 9 2, 7, 8
2 1, 3 6, 7
3 4, 6, 7
4 3 2
5 1, 3 1
6 1, 8
7 5, 7, 8
8 0, 4, 4 1, 7, 8
9 4, 5 1, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍51
‍79
‍70
G7
‍651
‍741
‍150
G6
‍7329
5431
9929
‍4187
5715
5741
‍5145
0653
8119
G5
‍0156
‍7970
‍2015
G4
‍15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
‍33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
‍02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
G3
‍74735
24599
‍27205
53807
‍23219
62821
G2
‍19472
‍94394
‍00308
G1
‍99222
‍73621
‍71052
ĐB
‍568160
‍125224
‍687402
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 4, 7 , , 5, 7, 8 , , 2, 8
1 5 1, 5, 9
2 2, 9 1, 4 1, 2
3 1, 5 1, 1, 8 6
4 4 6 4, 5
5 1, 6 0 2, 3
6 0 2, 6
7 0, 2, 7 0, 9, 9 0
8 7
9 3, 7, 9 4 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍63
‍19
G7
‍020
‍671
G6
‍4194
7905
0870
‍4200
7062
9480
G5
‍2308
‍9646
G4
‍31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
‍02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
G3
‍55353
12606
‍17024
05072
G2
‍14404
‍99264
G1
‍60565
‍02580
ĐB
‍464417
‍874465
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 4, 5, 6, 8, 8 , , 0, 9
1 7 9
2 4
3
4 9 6
5 3, 4, 5 0
6 3, 5 2, 4, 5
7 2 2, 3, 5, 7
8 4 0, 7, 9
9 4, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍73
‍85
G7
‍465
‍883
G6
‍5698
4651
7743
‍7951
9400
7069
G5
‍3018
‍6587
G4
‍01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
‍10421
49280
73235
99268
24963
48754
61276
G3
‍06790
22760
‍92907
65703
G2
‍11454
‍40153
G1
‍00575
‍32240
ĐB
‍880380
‍847955
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , , 0, 3, 7
1 2, 7, 8
2 1
3 2, 9 5
4 3 0
5 1, 4 1, 3, 4, 5
6 0, 1, 2 3, 8
7 3, 5 6
8 0 0, 5, 7
9 0, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍00
‍13
G7
‍993
‍269
G6
‍4780
8576
4138
‍1862
9044
0706
G5
‍3675
‍2576
G4
‍52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
‍88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
G3
‍62719
94904
‍48433
47403
G2
‍53490
‍82982
G1
‍74032
‍56737
ĐB
‍501959
‍072853
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 0, 4 , , 1, 3, 3
1 9 3
2 7
3 2, 2 1, 3, 4, 7, 7
4 3, 4
5 9 3
6 3, 5 2
7 3, 4, 5, 6 0, 6
8 0 2
9 0, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍57
‍47
G7
‍114
‍116
G6
‍9787
3936
1092
‍0468
0632
5601
G5
‍5271
‍0949
G4
‍68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
‍64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
G3
‍18368
60228
‍21587
68742
G2
‍25621
‍85884
G1
‍74783
‍99157
ĐB
‍392530
‍401870
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 5 , , 4
1 2 2
2 1, 6, 8 3
3 0, 6, 9 2
4 1 0, 2, 7, 9
5 7 7
6 1, 8 3, 4, 8
7 1 0, 9
8 3, 7 4, 7
9 0
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍14
‍11
‍24
G7
‍699
‍333
‍309
G6
‍9388
9762
2796
‍4516
6908
9604
‍3815
9995
9898
G5
‍4016
‍5606
‍6853
G4
‍61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
‍15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
‍34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
G3
‍89725
66935
‍20726
20038
‍22810
82450
G2
‍47347
‍31371
‍55281
G1
‍32137
‍80983
‍42904
ĐB
‍281516
‍762643
‍783058
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , , 6, 6, 8 , , 4
1 4, 6, 6, 7 1, 6 0, 5
2 0, 5 1, 2, 6, 6 4
3 5, 7, 7 8 0, 6
4 5, 7, 9 3
5 3 2 0, 3, 8
6 2
7 1 0
8 1, 8 3, 4 1, 5, 8
9 5 5, 5, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍77
‍85
G7
‍849
‍768
G6
‍4643
0971
9058
‍1592
8313
1325
G5
‍7889
‍5486
G4
‍45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
‍04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
‍01982
50857
‍14189
98780
G2
‍81710
‍87903
G1
‍17488
‍50131
ĐB
‍533557
‍963290
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 5 , , 3
1 0, 7 3
2 8, 9
3 1, 8
4 3, 3, 6, 8
5 7, 7 0, 9
6 9
7 1, 7, 9
8 2, 8, 8, 9 0, 3, 5, 6, 9
9 0, 2
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍81
‍61
‍88
G7
‍448
‍729
‍096
G6
‍6070
2694
0485
‍3173
0179
2806
‍1706
8169
7168
G5
‍8383
‍6280
‍3030
G4
‍23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
‍21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
‍85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
G3
‍62755
88141
‍38916
31263
‍95735
93034
G2
‍66713
‍82408
‍21944
G1
‍74928
‍54126
‍01139
ĐB
‍930345
‍537915
‍292146
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 1 , , 8 , , 6
1 3, 3, 4 5, 6 5, 9
2 8 6 4
3 6 0, 3, 4, 5, 9
4 1, 1, 5 4, 6, 9
5 4, 5 3, 9 1
6 1, 3, 5, 7 9
7 0, 3 1, 3, 9
8 1, 3 0 8
9 4, 5 5 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍80
‍24
G7
‍155
‍376
G6
‍3909
7426
7428
‍5515
7144
7134
G5
‍0683
‍6007
G4
‍94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
‍69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
‍27160
88382
‍40694
92376
G2
‍74147
‍31123
G1
‍19038
‍73009
ĐB
‍977405
‍731833
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 5, 9 , , 6, 7, 9
1 5, 6
2 6 3, 4, 9
3 8 3
4 1, 7 2, 4
5 6, 8
6 0, 0, 9
7 6
8 0, 2, 2, 2, 3 8
9 1, 5 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍83
‍58
G7
‍158
‍199
G6
‍3160
3835
8329
‍4326
5406
6224
G5
‍1043
‍7989
G4
‍82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
‍56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
‍82316
71086
‍77238
71277
G2
‍48295
‍94630
G1
‍20542
‍13548
ĐB
‍833769
‍344900
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , , 0, 1, 6
1 6
2 6 6
3 0, 5, 9 0, 8
4 2, 3 8
5 7 3, 7, 8, 8
6 0, 9
7 9 5, 7
8 3, 4, 6 1, 3, 9
9 5, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍84
‍39
G7
‍315
‍952
G6
‍4615
5089
8020
‍8651
2323
9194
G5
‍0653
‍9328
G4
‍73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
‍25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G3
‍94914
94463
‍84326
22245
G2
‍04349
‍16982
G1
‍64199
‍57819
ĐB
‍333703
‍578142
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 3 , , 0
1 4, 5 9
2 3, 5, 6, 8
3 6, 8 7, 9
4 8, 9 2, 5, 9
5 3, 7 1
6 3, 3 8
7
8 1, 4, 4, 9 2
9 9 5, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍82
‍28
G7
‍746
‍085
G6
‍0326
3086
8378
‍8005
0353
6266
G5
‍2384
‍4388
G4
‍64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
‍44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
G3
‍23896
21193
‍07109
79741
G2
‍88720
‍50482
G1
‍41464
‍59853
ĐB
‍118869
‍241605
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , , 5, 5, 9
1 3
2 0, 0, 3, 4, 6 6, 8
3 3 2, 6
4 1, 9 1
5 8 3, 3
6 4, 9 7, 9
7
8 2, 4, 6 1, 2, 8
9 3, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍57
‍58
‍47
G7
‍096
‍878
‍029
G6
‍5066
8546
5229
‍0961
8300
2587
‍6890
0953
0856
G5
‍1927
‍8608
‍5564
G4
‍79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
‍40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
‍11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
G3
‍64386
80740
‍31436
04168
‍90720
42415
G2
‍06099
‍59314
‍69007
G1
‍03148
‍97957
‍92684
ĐB
‍268674
‍588834
‍435519
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , , 0, 1, 8 , , 7
1 1, 8 4, 5 5, 9
2 2, 7 0
3 4, 4, 6 0, 3
4 0, 3, 5, 6, 8 0 0, 7
5 7 7, 8 2, 3
6 6 1, 8 4, 9
7 4 8
8 3, 6 5 2, 2, 4
9 3, 9 5 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍58
‍81
G7
‍250
‍876
G6
‍2651
7490
9437
‍8491
2008
1783
G5
‍7080
‍9290
G4
‍52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
‍96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
‍73322
22996
‍23725
56670
G2
‍37780
‍86177
G1
‍52052
‍52232
ĐB
‍890447
‍715399
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 3, 8
1 2 5
2 2 4, 5
3 9 2, 6
4 6, 7
5 1, 2, 8, 8
6 0 2
7 6 0, 7, 9
8 0, 0 1, 9
9 0, 2, 6 0, 1, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍32
‍75
‍27
G7
‍236
‍730
‍900
G6
‍6416
2811
2011
‍0443
2244
4631
‍0235
8355
9067
G5
‍5877
‍4400
‍4905
G4
‍43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
‍75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
‍52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
G3
‍86165
84108
‍88577
61746
‍49374
68409
G2
‍80704
‍96396
‍25785
G1
‍59588
‍40544
‍46177
ĐB
‍814146
‍868394
‍196458
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 4, 5, 8, 9 , , 0 , , 5, 9, 9
1 1, 3, 4, 6, 9 8
2 3, 6, 8 7
3 2 5
4 6 3, 4, 4, 6 1, 3, 8
5 5, 8
6 5 8
7 7 0, 5, 7 1, 4, 7
8 5, 8 6 5, 6
9 7 4, 6, 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍88
‍39
G7
‍400
‍186
G6
‍5487
4107
6014
‍9258
2415
7858
G5
‍0724
‍4584
G4
‍00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
‍38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
‍51774
59437
‍26116
92833
G2
‍19497
‍76284
G1
‍08735
‍38572
ĐB
‍640152
‍562636
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 5, 7 , , 9
1 5, 6, 9
2 4
3 1, 5, 7, 9 3, 6, 7, 9
4 2
5 2 8, 8
6 7 2, 7
7 4, 4 2
8 7, 8, 8 4, 4
9 7, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍17
‍54
G7
‍644
‍207
G6
‍8539
3981
7259
‍7663
1785
7673
G5
‍9909
‍7233
G4
‍20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
‍95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
‍67649
20805
‍16673
63549
G2
‍81687
‍60905
G1
‍00248
‍26340
ĐB
‍631230
‍110639
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 5, 9 , , 4, 5
1 0, 3, 7
2 5, 8 9
3 0, 9 2, 3, 9
4 8, 9 0, 4, 9, 9
5 4
6 3
7 5, 7 3, 9
8 1, 3, 7 3, 5
9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍48
‍63
G7
‍104
‍609
G6
‍5461
1221
1986
‍0863
1176
5418
G5
‍7651
‍2668
G4
‍99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
‍00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
G3
‍33264
14517
‍46165
14310
G2
‍48830
‍19351
G1
‍21461
‍07691
ĐB
‍301902
‍126808
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 2 , , 8
1 7 0
2 1, 2, 6 0, 9
3 0, 9
4 8 9
5 1 1
6 1, 1, 1, 4, 6 2, 3, 3, 5, 8
7 3 6
8 8 2
9 0, 1, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍24
‍65
G7
‍079
‍088
G6
‍0808
6278
1161
‍4162
3928
9509
G5
‍7104
‍9243
G4
‍45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
‍19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
G3
‍91947
46757
‍42233
60880
G2
‍84696
‍99870
G1
‍10576
‍91317
ĐB
‍734583
‍169216
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 4, 8 , , 7
1 8 6, 7
2 4 7, 8
3 3 3, 6
4 4, 7 3, 7
5 3, 7
6 2, 2 2, 4, 5
7 6, 8 0, 2
8 3, 3 0
9 6 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍11
‍92
‍03
G7
‍000
‍689
‍960
G6
‍8699
9723
1054
‍5519
8160
1248
‍3651
1914
8833
G5
‍4933
‍2024
‍8042
G4
‍03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
‍84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
‍73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
G3
‍16575
76452
‍22860
13467
‍94895
67770
G2
‍72202
‍14398
‍61044
G1
‍69978
‍36028
‍54108
ĐB
‍039032
‍903565
‍078333
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 1, 2 , , , 3, 8, 9
1 1 4, 9 4, 6
2 3, 4, 4, 9 4, 8 0
3 2, 3 3
4 2 1, 4 2, 4
5 2 1
6 0, 0, 5, 7 6
7 5, 7, 8 2, 6, 6 0, 2, 3
8 4 2
9 9 2, 8 3, 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍44
‍30
G7
‍686
‍573
G6
‍7694
6338
5314
‍2430
1371
6201
G5
‍7194
‍4236
G4
‍47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
‍62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
G3
‍09380
19409
‍63216
57023
G2
‍79425
‍33860
G1
‍54961
‍73046
ĐB
‍091681
‍499225
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 9 , , 7, 9
1 3 6
2 5 3, 5, 5
3 1, 8 0, 0, 0, 6, 9
4 0, 2, 3, 4, 4 6
5
6 1 0
7 1
8 0, 1, 6
9 4, 4 0, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍51
‍49
‍21
G7
‍963
‍477
‍033
G6
‍3473
5904
7833
‍9498
0257
6063
‍1623
5509
4746
G5
‍1201
‍4163
‍7192
G4
‍87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
‍66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
‍25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
G3
‍96264
95258
‍46049
97815
‍92765
40111
G2
‍41372
‍48717
‍75574
G1
‍79848
‍78550
‍17318
ĐB
‍331313
‍362638
‍564141
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 1, 4 , , 1, 5 , , 9
1 3 0, 5, 7 1, 6, 8
2 0 0 1, 3
3 2, 5 8 4, 6, 7
4 8, 9 9, 9, 9 1
5 1, 8 0, 0, 7
6 4, 6 0, 3 4, 5
7 2, 3, 4 2, 4, 9
8 6
9 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍79
‍94
G7
‍727
‍435
G6
‍0514
0138
1385
‍4903
3277
7868
G5
‍2020
‍9111
G4
‍79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
‍89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
G3
‍54236
24789
‍48758
64513
G2
‍74095
‍81781
G1
‍00144
‍64245
ĐB
‍687352
‍499562
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , , 3
1 4 1, 3
2 0 1, 9
3 6, 7, 8 3
4 3, 4 0, 5
5 1, 2 8, 8
6 1, 2, 6 2
7 9 4, 7
8 9 1, 1
9 5, 9 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍13
‍27
G7
‍438
‍656
G6
‍7744
9089
7007
‍7117
1211
9173
G5
‍0908
‍4222
G4
‍37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
‍71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G3
‍23768
56323
‍47709
63179
G2
‍31840
‍53609
G1
‍58901
‍60166
ĐB
‍551291
‍567625
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 1, 7, 8 , , 0, 9, 9
1 3 1, 7
2 3 2, 5, 7
3 6 3, 5
4 0, 4, 5
5 0, 3 7
6 8, 8 6, 9
7 3 9
8 9 1
9 1 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍65
‍90
G7
‍471
‍738
G6
‍9002
1236
8694
‍4435
4464
6736
G5
‍7884
‍3803
G4
‍80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
‍95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
G3
‍97090
53748
‍54759
33356
G2
‍94061
‍72285
G1
‍58630
‍24457
ĐB
‍379586
‍868317
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 2, 6 , , 3
1 7
2 3, 5, 6
3 0, 3, 6 5, 8
4 8 0, 3
5 0, 9 6, 7, 9
6 1, 4, 5, 7 4, 4
7
8 1, 4, 6 5
9 0 0
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍95
‍74
G7
‍011
‍883
G6
‍5950
6817
0286
‍0301
4731
2863
G5
‍9457
‍4153
G4
‍68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
‍80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
G3
‍08263
87272
‍72806
11044
G2
‍92123
‍00719
G1
‍86993
‍58741
ĐB
‍957784
‍310330
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 7 , , 1, 6, 7
1 7, 8 1, 9
2 1, 3, 9
3 0 0, 1, 5, 5
4 1, 4
5 0, 7 3, 5
6 3 9
7 2 4
8 2, 4, 4 9
9 3, 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍67
‍97
‍63
G7
‍264
‍889
‍363
G6
‍0870
8188
0526
‍4107
0402
9616
‍2320
7062
9395
G5
‍0106
‍9814
‍2312
G4
‍52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
‍46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
‍79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
G3
‍56621
48147
‍17290
80637
‍23605
49894
G2
‍02317
‍15178
‍42187
G1
‍08934
‍52262
‍56545
ĐB
‍302611
‍742558
‍194308
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 6, 6 , , 0, 2, 7, 9 , , 5, 8
1 1, 1, 7 4 2, 8
2 1, 8 1 0, 2
3 3, 4 7 3
4 6, 7, 9 2, 3, 4, 6 5, 5
5 4 8 4
6 7 2 2, 3, 8
7 0 8 8
8 8 7
9 0, 7 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍61
‍95
G7
‍766
‍187
G6
‍9458
9387
2567
‍9787
3897
9149
G5
‍2676
‍6617
G4
‍53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
‍46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
G3
‍86647
11512
‍53703
68603
G2
‍53837
‍85521
G1
‍52729
‍04873
ĐB
‍735399
‍552234
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 3, 3, 7
1 2 7
2 9 1, 9
3 2, 7 2, 4, 5
4 5, 7 2
5 8 4
6 1
7 1, 4, 6 3, 8
8 6, 6, 7 7
9 0, 9 5, 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍98
‍29
‍81
G7
‍776
‍578
‍573
G6
‍6180
7112
0121
‍0846
0494
8577
‍4417
0424
5687
G5
‍5866
‍7583
‍3199
G4
‍20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
‍92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
‍50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
G3
‍66429
89962
‍34596
71919
‍93521
42484
G2
‍86293
‍60314
‍69152
G1
‍05490
‍35288
‍38217
ĐB
‍113149
‍576637
‍841759
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 3 , , 6 , , 9
1 0, 2, 4, 5 4, 7, 9 7, 7
2 9 9 1, 1, 4, 7
3 4 7 5, 7
4 9 6
5 2, 2, 9, 9
6 2, 6 4
7 6 4
8 0, 7 2, 3, 4, 8 1, 4
9 0, 3, 8 4, 5, 6 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍62
‍21
G7
‍772
‍793
G6
‍9868
9376
5318
‍2069
7411
6828
G5
‍1662
‍6780
G4
‍47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
‍67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
G3
‍87994
96568
‍65306
67699
G2
‍08263
‍54023
G1
‍78277
‍99328
ĐB
‍962888
‍623408
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , , 0, 5, 6, 8
1 0 1, 3, 6
2 0 1, 3, 8
3 5, 9 7
4
5 6
6 2, 2, 3, 8, 8 6, 7, 9
7 6, 7
8 3, 8 0
9 0, 4 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍21
‍73
G7
‍155
‍404
G6
‍5275
6475
0179
‍7324
1704
5701
G5
‍2276
‍3188
G4
‍88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
‍25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
G3
‍19355
99208
‍07025
37473
G2
‍62131
‍35283
G1
‍68434
‍60527
ĐB
‍070262
‍000170
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 8 , , 3, 4
1 1, 4, 8
2 1 4, 5, 7, 8
3 1, 4
4 9
5 5, 9 8
6 1, 2, 7
7 3, 5, 5, 6 0, 3, 3
8 0, 3 3, 8
9 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍51
‍51
G7
‍830
‍924
G6
‍6749
3660
9469
‍9385
3048
2056
G5
‍7612
‍4856
G4
‍66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
‍99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
G3
‍97111
01262
‍35079
52408
G2
‍86906
‍34186
G1
‍67870
‍14628
ĐB
‍224172
‍272717
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 6 , , 8
1 0, 1, 2, 3, 9 0, 7, 9
2 8
3 2
4 6, 9 8
5 1, 1 0, 1, 6, 6
6 0, 2
7 0, 2 6, 9
8 0, 3 5, 6
9 0
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍86
‍72
G7
‍666
‍509
G6
‍2173
7758
6887
‍8530
7362
1931
G5
‍0713
‍9397
G4
‍09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
‍90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
G3
‍20208
86779
‍54626
05242
G2
‍63348
‍82823
G1
‍63709
‍72431
ĐB
‍369244
‍558601
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 8, 9 , , 1
1 3, 6, 8 1
2 3, 6, 7, 7
3 0, 1
4 0, 4, 8 2, 8
5 8 3, 7, 9
6 6 2
7 0, 2, 3, 5, 9 2
8 6
9 7
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍78
‍00
‍35
G7
‍715
‍733
‍665
G6
‍5425
2944
2367
‍4674
4063
6368
‍4043
6557
6519
G5
‍0342
‍5269
‍2688
G4
‍93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
‍37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
‍42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
G3
‍12956
31974
‍00383
58230
‍95446
15272
G2
‍32224
‍15800
‍18324
G1
‍65528
‍76695
‍36069
ĐB
‍400583
‍984154
‍125870
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , , 0, 0 ,
1 4
2 4, 5, 8 3, 4
3 1, 5, 5 0 5, 5, 6
4 2, 4, 4 3, 6
5 6 2, 4 7, 8
6 8 3, 3, 9 9
7 4, 8 0, 1, 4 0, 2, 2
8 3, 4, 5 1, 3, 8 6, 8
9 5 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍78
‍67
G7
‍105
‍154
G6
‍2489
9947
3733
‍4108
7940
1383
G5
‍3543
‍2503
G4
‍48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
‍04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
G3
‍11152
11096
‍14925
59844
G2
‍29413
‍54102
G1
‍84648
‍18293
ĐB
‍336064
‍864896
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , , 1, 2, 3, 8, 9
1 3
2 4, 7 5, 8
3
4 3, 7, 8 0, 4
5 2 6, 9
6 4, 8 7
7 3, 4, 4, 8 6
8 5, 9
9 6 3, 6, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍99
‍95
‍81
G7
‍540
‍540
‍363
G6
‍9097
3398
8025
‍3643
2217
8226
‍2403
8669
8501
G5
‍9055
‍5210
‍0359
G4
‍86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
‍21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
‍05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
G3
‍38056
39051
‍98345
90653
‍58474
31573
G2
‍83923
‍58797
‍69934
G1
‍27917
‍08880
‍07968
ĐB
‍713753
‍410579
‍298550
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 1, 5 , , 8, 8 , , 1, 3
1 7 0, 7 5
2 3 6
3 2 4
4 6 2, 3, 5, 7 6
5 1, 3, 3, 5, 6 3 0, 9
6 7, 8, 8, 9
7 3 9 3, 4
8 4 0, 9 1
9 5, 7, 8, 9 5, 7, 9 3
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍56
‍87
G7
‍792
‍586
G6
‍1381
6808
2455
‍8742
4341
6098
G5
‍7725
‍8401
G4
‍93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
‍95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
G3
‍79583
39038
‍99579
25130
G2
‍74954
‍21951
G1
‍62618
‍90939
ĐB
‍607023
‍657186
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 8, 9 , , 1
1 8 3
2 3, 5, 9
3 8 0, 6, 9
4 1, 2
5 1, 4, 5, 6 1
6 1 7
7 8 3, 5, 9
8 1, 2, 3 3, 6, 7
9 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍70
‍34
G7
‍821
‍275
G6
‍7678
5623
5765
‍2560
4829
2320
G5
‍9899
‍4950
G4
‍43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
‍01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
‍81398
68918
‍70468
46005
G2
‍03232
‍89230
G1
‍74897
‍16613
ĐB
‍407605
‍120746
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , 5 , , 5
1 8 3
2 3, 6 2, 9
3 2, 6, 9 0, 1, 4, 4
4 6
5 6 0, 8
6 4, 9 0, 8
7 0, 8 1
8 2
9 7, 8, 9, 9 3
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍50
‍58
G7
‍829
‍562
G6
‍9438
8228
0654
‍2294
9378
2919
G5
‍8936
‍7058
G4
‍37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
‍51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
G3
‍51088
29439
‍56291
04987
G2
‍40151
‍84889
G1
‍26263
‍60273
ĐB
‍923534
‍275979
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 1 , , 1, 2
1 4
2 8
3 0, 4, 6, 8, 9, 9
4
5 0, 1, 7 7, 8, 8
6 3 0, 5
7 3, 8, 9
8 0, 3, 8 7, 9
9 4 1, 2, 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍00
‍15
G7
‍308
‍315
G6
‍5842
0891
0709
‍6120
2752
7598
G5
‍1613
‍4055
G4
‍78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
‍40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
G3
‍72556
16529
‍10779
40853
G2
‍86151
‍17690
G1
‍99020
‍39210
ĐB
‍058023
‍949923
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 0, 4 ,
1 3 0, 5
2 0, 3, 9 0, 3
3 2
4 2, 6, 7 7
5 1, 3, 6, 6 2, 3, 5, 9, 9
6 8
7 3 8, 9
8
9 1, 7 0, 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍76
‍77
‍87
G7
‍566
‍585
‍093
G6
‍7351
7821
4286
‍8813
8701
6269
‍2147
4132
5399
G5
‍1793
‍0250
‍5090
G4
‍12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
‍80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
‍37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
G3
‍51180
35237
‍31097
31438
‍76929
62417
G2
‍80468
‍77491
‍54684
G1
‍91712
‍82387
‍67617
ĐB
‍440711
‍092437
‍160089
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , , 1 , , 6
1 1, 2, 3, 9 3 4, 7, 7
2 1, 1 9
3 1, 7 7, 8 2
4 4 3 7
5 1 0, 1, 6
6 3, 8 2 0, 3
7 1, 6 0, 2, 7
8 0 5, 7 4, 5, 7, 9
9 3 1, 7 0, 4, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍27
‍88
G7
‍490
‍113
G6
‍2030
1948
0308
‍6429
4187
8946
G5
‍5556
‍0929
G4
‍41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
‍99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G3
‍13344
18289
‍43626
77820
G2
‍92201
‍80329
G1
‍98557
‍25404
ĐB
‍226236
‍186234
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1, 8 2, 4
1 0 3, 7
2 7, 9 0, 2, 6, 9, 9, 9
3 0, 6 3, 4
4 2, 4, 8 6
5 4, 6, 7
6 7
7
8 2, 2, 9 7, 8
9 0, 8 3, 4
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍47
‍71
‍92
G7
‍597
‍699
‍868
G6
‍5190
9159
7228
‍9973
0438
4312
‍6462
0999
5510
G5
‍8605
‍5772
‍9220
G4
‍35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
‍04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
‍46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
G3
‍22553
52242
‍37467
28274
‍87194
84916
G2
‍33569
‍65076
‍62729
G1
‍78924
‍63447
‍62357
ĐB
‍222739
‍489906
‍510329
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 5, 8 6
1 4 2, 7 0, 6
2 2, 4, 8, 8 0, 6, 9, 9, 9, 9
3 9 8, 8, 9 4
4 2, 7 7
5 2, 3, 4, 9 3 7
6 9 2, 7 2, 8
7 0, 1, 2, 3, 4, 6 1
8 6 0 2
9 0, 7 9 2, 4, 6, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍85
‍82
G7
‍314
‍921
G6
‍1613
0416
2285
‍0527
5241
0048
G5
‍2137
‍6040
G4
‍66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
‍91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G3
‍08882
16643
‍57922
15866
G2
‍33615
‍54180
G1
‍44313
‍02857
ĐB
‍700660
‍784788
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 3, 6
1 3, 3, 4, 5, 6
2 1, 2, 7
3 7 1
4 3, 4, 4, 5 0, 1, 3, 8, 9
5 0, 4 0, 2, 7
6 0 6
7 4
8 2, 5, 5, 9 0, 2, 8
9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍76
‍44
G7
‍078
‍591
G6
‍1371
6684
6319
‍5825
2600
6206
G5
‍6181
‍4781
G4
‍26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
‍86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
‍37704
84556
‍10922
93219
G2
‍06386
‍17871
G1
‍35881
‍93212
ĐB
‍041859
‍717668
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3, 4 0, 3, 6
1 4, 9, 9 2, 9
2 5 2, 5, 8
3
4 4, 4
5 6, 9
6 0, 7 2, 3, 8
7 1, 6, 8 0, 1
8 1, 1, 3, 4, 6 1, 3
9 1
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍18
‍80
G7
‍590
‍412
G6
‍2699
9928
5550
‍7024
3367
5111
G5
‍0391
‍8865
G4
‍32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
‍22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
G3
‍03886
17249
‍95055
31194
G2
‍86718
‍67708
G1
‍86257
‍95359
ĐB
‍381512
‍106637
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , , 8
1 2, 8, 8 1
2 8, 8 2, 4
3 7
4 9
5 6, 7 5, 8, 9
6 5, 8 1, 5, 7
7 5 5
8 0, 1, 6 0
9 1, 9 2, 4, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍74
‍31
G7
‍339
‍907
G6
‍3295
3104
7045
‍6248
4856
1271
G5
‍4625
‍5659
G4
‍24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
‍73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
G3
‍14752
03472
‍33513
82395
G2
‍42182
‍51451
G1
‍54024
‍87186
ĐB
‍381413
‍303087